Kính thưa quí thầy cô và các em học sinh thân mến!
Sách, báo có vị trí đặc biệt quan trọng đối với đời sống xã hội - như VILENIN đã nói: “ Không có sách thì không có trí thức, không có trí thức thì không có chủ nghĩa cộng sản”. Với nhà trường sách, báo càng có ý nghĩa quan trọng vì nó là người bạn gần gũi nhất, là học liệu cần thiết nhất của thầy và trò. Học sinh cần có sách giáo khoa, sách bài tập, sách tham khảo để học tập và luyện tập. Giáo viên cần có sách giáo khoa, sách tham khảo, sách giáo viên để phục vụ giảng dạy và bồi dưỡng chuyên môn để không ngừng nâng cao kiến thức. Hoạt động chủ yếu của giáo viên và học sinh trong nhà trường là giảng dạy và học tập. Cả hai hoạt động này đều sử dụng công cụ là sách, báo. Vì vậy trong giảng dạy và học tập cũng như mọi hoạt động khác thì sách không thể thiếu được. Sách, báo là công cụ lao động chính của thầy và trò. Nhưng để kiến thức được chuẩn thì sách giáo khoa không thể thiếu đối với thầy cô và học sinh. Chính vì thế mà thư viện trường Thpt Hắc Dịch biên soạn cuốn thư mục “Giới thiệu sách mới – bộ sách giáo khoa lớp 11” nhằm mục đích cung cấp các đầu sách cần thiết cho việc dạy và học của giáo viên và học sinh trong nhà trường.
Thư mục gồm 19 cuốn sách với 14 môn học.
Stt |
Môn |
Bộ sách |
Nhà xuất bản |
||
1 |
Toán |
Cánh Diều |
Đại học sư phạm |
||
2 |
Vật lí |
Kết nối tri thức |
Giáo dục Việt Nam |
||
3 |
Hóa học |
Chân trời sáng tạo |
Giáo dục Việt Nam |
||
4 |
Sinh |
Kết nối tri thức |
Giáo dục Việt Nam |
||
5 |
Ngữ Văn |
Kết nối tri thức |
Giáo dục Việt Nam |
||
6 |
Tin học |
Cánh Diều |
Đại học sư phạm |
||
7 |
Lịch sử |
Chân trời sáng tạo |
Giáo dục Việt Nam |
||
8 |
Địa lý |
Cánh Diều |
Đại học sư phạm |
||
9 |
Ngoại ngữ (T.Anh) |
Global Success |
Giáo dục Việt Nam |
||
10 |
GDQP-AN |
Cánh Diều |
Đại học sư phạm |
||
11 |
GDTC |
Bóng chuyền |
Giáo dục Việt Nam |
Kết nối tri thức với cuộc sống |
|
12 |
Bóng rổ |
Cánh diều |
Đại học sư phạm |
||
13 |
Bóng đá |
Đại học sư phạm |
|||
14 |
Đá cầu |
Đại học sư phạm |
|||
15 |
Cầu lông |
Đại học sư phạm |
|||
16 |
Giáo dục Kinh tế và Pháp luật |
Kết nối tri thức |
Giáo dục Việt Nam |
||
17 |
Công nghệ |
Lâm nghiệp - Thủy sản |
|
|
|
18 |
Trồng trọt |
|
|
||
19 |
Thiết kế |
|
|
||
20 |
Chăn nuôi |
Kết nối tri thức |
Giáo dục Việt Nam |
||
21 |
Cơ khí |
Kết nối tri thức |
Giáo dục Việt Nam |
|
1. Toán 11. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b), CPhjm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Giáo dục, 2022.- 123 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045486443 Chỉ số phân loại: 510.712 11PMP.T1 2022 Số ĐKCB: SGK.00552, SGK.00549, SGK.00546, SGK.00547, SGK.00544, SGK.00543, SGK.00542, SGK.00541, SGK.00548, SGK.00550, SGK.00551, SGK.00553, SGK.00554, SGK.00555, SGK.00556, SGK.00545, |
2. Toán 11. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b. kiêm ch.b), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà....- H.: Giáo dục, 2022.- 123 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045486450 Chỉ số phân loại: 510.712 11PMP.T2 2022 Số ĐKCB: SGK.00562, SGK.00563, SGK.00564, SGK.00565, SGK.00566, SGK.00567, SGK.00568, SGK.00569, SGK.00570, SGK.00571, SGK.00572, SGK.00573, SGK.00574, SGK.00575, SGK.00561, SGK.00557, SGK.00558, SGK.00559, SGK.00560, |
3. Tiếng Anh 11: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.); Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.); Chu Quang Bình....- H.: Giáo dục, 2022.- 131 tr.: minh họa; 28 cm.- (Global success) ISBN: 9786040351319 Chỉ số phân loại: 428.00712 11HTHH.TA 2022 Số ĐKCB: SGK.00599, SGK.00598, SGK.00597, SGK.00596, SGK.00595, SGK.00594, SGK.00593, SGK.00592, SGK.00591, SGK.00590, SGK.00589, SGK.00588, SGK.00587, SGK.00586, SGK.00585, SGK.00584, SGK.00583, SGK.00582, SGK.00581, SGK.00580, SGK.00579, SGK.00578, SGK.00577, SGK.00576, SGK.00630, SGK.00629, SGK.00628, SGK.00627, SGK.00626, SGK.00625, SGK.00624, SGK.00623, SGK.00622, SGK.00621, SGK.00620, SGK.00619, SGK.00618, SGK.00617, SGK.00616, SGK.00615, SGK.00614, SGK.00613, SGK.00612, SGK.00611, SGK.00610, SGK.00609, SGK.00608, SGK.00607, SGK.00606, SGK.00605, SGK.00604, SGK.00603, SGK.00602, SGK.00601, SGK.00600, |
4. Ngữ văn 11 T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 163tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350824 Chỉ số phân loại: 807.12 11TNH.NV 2022 Số ĐKCB: SGK.00648, SGK.00649, SGK.00650, SGK.00651, SGK.00652, SGK.00653, SGK.00654, SGK.00655, SGK.00656, SGK.00657, SGK.00658, SGK.00659, SGK.00660, SGK.00661, SGK.00662, SGK.00663, SGK.00664, SGK.00665, SGK.00666, SGK.00667, SGK.00668, SGK.00669, SGK.00670, SGK.00671, |
5. Ngữ văn 11 T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.)....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 129tr.; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350831 Chỉ số phân loại: 807.12 11TNH.NV 2023 Số ĐKCB: SGK.00672, SGK.00673, SGK.00674, SGK.00675, SGK.00676, SGK.00677, SGK.00678, SGK.00679, SGK.00680, SGK.00681, SGK.00682, SGK.00683, SGK.00684, SGK.00685, SGK.00686, SGK.00687, SGK.00688, SGK.00689, SGK.00690, SGK.00691, SGK.00692, SGK.00693, SGK.00694, SGK.00695, SGK.00696, SGK.00697, |
6. VŨ VĂN HÙNG Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung....- H.: Giáo dục, 2023.- 115tr.: minh hoạ; 26.5cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350626 Chỉ số phân loại: 537.0712 11VVH.VL 2023 Số ĐKCB: SGK.00805, SGK.00804, SGK.00803, SGK.00802, SGK.00801, SGK.00800, SGK.00799, SGK.00798, SGK.00797, SGK.00796, SGK.00795, SGK.00794, SGK.00793, SGK.00792, SGK.00791, SGK.00790, SGK.00789, SGK.00788, |
7. Hoá học 11/ Cao Cự Giác (ch.b.), Đặng Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ....- H.: Giáo dục, 2023.- 136 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351821 Chỉ số phân loại: 546.0712 11PNT.HH 2023 Số ĐKCB: SGK.00766, SGK.00765, SGK.00764, SGK.00763, SGK.00762, SGK.00761, SGK.00760, SGK.00759, |
8. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.),Trần Thị Thanh Huyền....- H.: Giáo dục, 2023.- 132tr.: hình vẽ, bảng; 26.5m.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350466 Chỉ số phân loại: 570.712 11PVL.SH 2023 Số ĐKCB: SGK.00806, SGK.00807, SGK.00808, SGK.00809, |
9. PHẠM VĂN LẬP Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.),Trần Thị Thanh Huyền....- H.: Giáo dục, 2023.- 132tr.: hình vẽ, bảng; 26.5m.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350466 Chỉ số phân loại: 570.712 11PVL.SH 2023 Số ĐKCB: SGK.00806, SGK.00807, SGK.00808, SGK.00809, |
10. Lịch sử 11/ Hà Minh Hồng (chủ biên), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Tiến Vinh, Nguyễn Kim Tường Vy.- Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 100tr; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040351937 Chỉ số phân loại: 909.07 11.LS 2023 Số ĐKCB: SGK.00810, SGK.00811, SGK.00812, SGK.00813, SGK.00814, SGK.00815, SGK.00816, SGK.00817, SGK.00818, SGK.00819, SGK.00820, SGK.00821, SGK.00822, SGK.00823, SGK.00824, SGK.00825, SGK.00826, SGK.00827, SGK.00828, SGK.00829, SGK.00830, SGK.00831, SGK.00832, SGK.00833, SGK.00834, SGK.00835, SGK.00836, SGK.00837, |
11. LÊ THÔNG Địa lí 11/ Lê Thông (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Vũ (chủ biên), Nguyễn Việt Hùng,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 159tr.: bản đồ, biểu đồ, bảng, hình,...; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045486634 Chỉ số phân loại: 910 11LT.DL 2023 Số ĐKCB: SGK.00784, SGK.00786, SGK.00787, SGK.00785, |
12. NGUYỄN MINH ĐOAN Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (tổng ch.b.), Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục, 2023.- 147tr.: minh hoạ; 26.5 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350855 Chỉ số phân loại: 330.0712 11NMD.GD 2023 Số ĐKCB: SGK.00631, SGK.00632, SGK.00633, SGK.00634, SGK.00635, SGK.00636, SGK.00637, SGK.00638, SGK.00639, SGK.00640, SGK.00641, SGK.00642, SGK.00643, SGK.00644, SGK.00645, SGK.00646, SGK.00647, |
13. LƯU THU THỦY (TỔNG CHỦ BIÊN) Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 11/ Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên).- Bản in thử.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 72tr.: tranh vẽ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350749 Chỉ số phân loại: 370.113 11LTT(.HD 2023 Số ĐKCB: SGK.00783, SGK.00782, SGK.00781, SGK.00780, SGK.00779, SGK.00778, SGK.00777, SGK.00776, SGK.00775, SGK.00774, SGK.00773, SGK.00772, SGK.00771, SGK.00770, SGK.00769, SGK.00768, SGK.00767, SGK.00741, SGK.00740, SGK.01114, SGK.01113, SGK.01112, SGK.01111, SGK.01110, SGK.01109, |
14. NGUYỄN THIỆN MINH Giáo dục quốc phòng và an ninh 11/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch (đồng Tổng chủ biên).- H.: ĐHSP, 2023.- 71tr.: hình vẽ, ảnh; 27 cm.- (Cánh Diều) Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 1302/QĐ-BGDĐT ngày 10-5-2023 ISBN: 9786045486764 Chỉ số phân loại: 355.00712 11NTM.GD 2023 Số ĐKCB: SGK.00743, SGK.00744, SGK.00745, SGK.00746, SGK.00747, SGK.00748, SGK.00749, SGK.00750, SGK.00751, SGK.00752, SGK.00753, SGK.00754, SGK.00755, SGK.00756, SGK.00757, SGK.00758, |
15. NGUYỄN TẤT THẮNG Công nghệ 11: Công nghệ chăn nuôi/ Nguyễn Tất Thắng (Tổng chủ biên), Dương Văn Nhiệm (chủ biên), Dương Thị Hoàn,....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 139tr.: hình vẽ, ảnh, minh họa, bảng; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043379426 Chỉ số phân loại: 636 11NTT.CN 2023 Số ĐKCB: SGK.00715, SGK.00714, SGK.00713, SGK.00712, SGK.00711, SGK.00710, SGK.00709, SGK.00708, SGK.00707, SGK.00706, SGK.00705, SGK.00704, SGK.00703, SGK.00702, SGK.00701, SGK.00700, SGK.00699, SGK.00698, |
16. Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b), Nguyễn Hồng Sơn....- H.: Giáo dục, 2022.- 137 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040350480 Chỉ số phân loại: 607.12 11HHH.CN 2022 Số ĐKCB: SGK.00739, SGK.00738, SGK.00737, SGK.00736, SGK.00735, SGK.00734, SGK.00733, SGK.00732, SGK.00731, SGK.00730, SGK.00729, SGK.00728, SGK.00727, SGK.00726, SGK.00725, SGK.00724, SGK.00723, SGK.00722, SGK.00721, SGK.00720, SGK.00719, SGK.00718, SGK.00717, SGK.00716, |
17. Giáo dục thể chất 11 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b kiêm ch.b), Đinh Thị Mai Anh.- Bản in thử.- Cần Thơ: Đại học Sư phạm, 2023.- 63 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045486665 Chỉ số phân loại: 796.7 11DTMA.GD 2023 Số ĐKCB: SGK.00895, SGK.00894, |
![]() ISBN: 9786045486696 Chỉ số phân loại: 796.345 11.GD 2023 Số ĐKCB: SGK.00893, SGK.00892, SGK.00891, SGK.00890, |
19. Giáo dục thể chất 11 - Bóng đá: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc Tổng ch.b), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành.- Bản in thử.- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 63 tr.: hình vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) Sách đã được Bộ trưởng Bộ GD và ĐT phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 ISBN: 9786045486658 Chỉ số phân loại: 796.3450712 11DQN.GD 2023 Số ĐKCB: SGK.00896, SGK.00897, SGK.00898, |
Khi biên soạn cuốn Thư mục này không tránh khỏi những thiếu sót, rất mong nhận được sự đóng góp của bạn đọc để Thư viện có thể làm tốt hơn trong những cuốn Thư mục sau. Trân trọng!